Đọc nhanh: 海空军基地 (hải không quân cơ địa). Ý nghĩa là: căn cứ quân sự hải quân và không quân.
海空军基地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn cứ quân sự hải quân và không quân
naval and air military base
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海空军基地
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 海阔天空 , 海鸥 自由 地 飞翔
- trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 那位 海军军官 让 他 离开 基地
- Người sĩ quan Hải quân đó ra lệnh cho anh ta rời khỏi căn cứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
地›
基›
海›
空›