Đọc nhanh: 空军基地 (không quân cơ địa). Ý nghĩa là: căn cứ không quân. Ví dụ : - 你说他会去巴格拉姆的空军基地 Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
空军基地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn cứ không quân
air base
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军基地
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 占领 敌军 阵地
- chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 那位 海军军官 让 他 离开 基地
- Người sĩ quan Hải quân đó ra lệnh cho anh ta rời khỏi căn cứ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
地›
基›
空›