Đọc nhanh: 淡灰眉岩鹀 (đạm hôi mi nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đuôi dài đá (Emberiza cia).
淡灰眉岩鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim đuôi dài đá (Emberiza cia)
(bird species of China) rock bunting (Emberiza cia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡灰眉岩鹀
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 人情 淡薄
- nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
淡›
灰›
眉›
鹀›