Đọc nhanh: 海湾战争 (hải loan chiến tranh). Ý nghĩa là: (Tiếng Ba Tư) Chiến tranh vùng Vịnh. Ví dụ : - 他是参加过海湾战争的荣誉老兵 Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
海湾战争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng Ba Tư) Chiến tranh vùng Vịnh
(Persian) Gulf War
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海湾战争
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 他 在 战争 中 遇害 了
- Anh ấy đã bị sát hại trong chiến tranh.
- 他 的 叔叔 在 战争 中弱 了
- Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
战›
海›
湾›