Đọc nhanh: 海湾国家 (hải loan quốc gia). Ý nghĩa là: các bang vùng Vịnh, các quốc gia của Vịnh Ba Tư.
海湾国家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. các bang vùng Vịnh
Gulf states
✪ 2. các quốc gia của Vịnh Ba Tư
nations of the Persian Gulf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海湾国家
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
海›
湾›