Đọc nhanh: 海瑞罢官 (hải thuỵ bãi quan). Ý nghĩa là: Hai Rui bị cách chức, vở kịch lịch sử năm 1960 của nhà sử học Wu Han 吳晗 | 吴晗.
海瑞罢官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hai Rui bị cách chức, vở kịch lịch sử năm 1960 của nhà sử học Wu Han 吳晗 | 吴晗
Hai Rui dismissed from office, 1960 historical play by historian Wu Han 吳晗|吴晗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海瑞罢官
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 巴瑞 却 拒绝 罢休 除非 找到 真凶
- Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 那位 海军军官 让 他 离开 基地
- Người sĩ quan Hải quân đó ra lệnh cho anh ta rời khỏi căn cứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
海›
瑞›
罢›