Đọc nhanh: 海水不可斗量 (hải thuỷ bất khả đẩu lượng). Ý nghĩa là: xem 人不可貌相 , 海水不可斗量 [ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4, hai3 Feng3 bu4 ke3 dou3 liang2]. Ví dụ : - 人不可貌相,海水不可斗量 Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
海水不可斗量 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 人不可貌相 , 海水不可斗量 [ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4, hai3 Feng3 bu4 ke3 dou3 liang2]
see 人不可貌相,海水不可斗量[ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4 , hai3 shui3 bu4 ke3 dou3 liang2]
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海水不可斗量
- 前途 不可限量
- tiền đồ không thể giới hạn
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 意志 的 力量 不可 小觑
- Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.
- 影响 之大 , 是 不可 计量 的
- ảnh hưởng to lớn không thể lường được.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
斗›
水›
海›
量›