Đọc nhanh: 谈判人 (đàm phán nhân). Ý nghĩa là: Người đàm phán.
谈判人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đàm phán
《谈判人》是1999年外文出版社出版的书籍,作者是 (英) 盖文.肯尼迪。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈判人
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
- 他 是 大使 , 负责 谈判
- Anh ấy là đại sứ, phụ trách đàm phán.
- 商人 正在 谈判 合同
- Thương nhân đang đàm phán hợp đồng.
- 敌人 心怀叵测 让 你 一个 人去 谈判 要 提防 上当受骗
- Kẻ địch lòng dạ khó lường, lại bắt cậu một mình đi đàm phán, phải đề phòng bị lừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
判›
谈›