Đọc nhanh: 谈判代表 (đàm phán đại biểu). Ý nghĩa là: Đoàn đại biểu đàm phán.
谈判代表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoàn đại biểu đàm phán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈判代表
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 他们 都 是 杰出 的 代表
- Bọn họ đều là đại biểu xuất chúng.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他们 谈判 了 三个 小时
- Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
判›
表›
谈›