Đọc nhanh: 贸易谈判 (mậu dị đàm phán). Ý nghĩa là: Đàm phán mậu dịch.
贸易谈判 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàm phán mậu dịch
《贸易谈判》是2004年中国商业出版社出版的图书,作者是蒋德岗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易谈判
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 他 的 工作 是 做 国内贸易
- Công việc của anh ta là làm thương mại nội địa.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
- 他们 谈判 了 三个 小时
- Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
易›
谈›
贸›