Đọc nhanh: 和平谈判 (hoà bình đàm phán). Ý nghĩa là: đàm phán hoà bình.
和平谈判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàm phán hoà bình
交战双方为了结束战争而进行的谈判
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和平谈判
- 口谈 和平
- miệng nói hoà bình.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 他们 参加 了 和平 游行
- Họ tham gia tuần hành hòa bình.
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
和›
平›
谈›