Đọc nhanh: 海军下士 (hải quân hạ sĩ). Ý nghĩa là: Hạ sĩ hải quân.
海军下士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ sĩ hải quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海军下士
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 你 要 下象棋 , 我来 给 你 当 军师
- nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
军›
士›
海›