Đọc nhanh: 一等水兵 (nhất đẳng thuỷ binh). Ý nghĩa là: Thủy binh bậc 1.
一等水兵 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủy binh bậc 1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一等水兵
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
兵›
水›
等›