Đọc nhanh: 天涯比邻 (thiên nhai bí lân). Ý nghĩa là: xem 天涯若 比鄰 | 天涯若 比邻.
✪ 1. xem 天涯若 比鄰 | 天涯若 比邻
see 天涯若比鄰|天涯若比邻 [tiān yá ruò bǐ lín]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天涯比邻
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 海内存知己 , 天涯若比邻
- bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
比›
涯›
邻›