Đọc nhanh: 测试和材料协会 (trắc thí hoà tài liệu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
测试和材料协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM)
American Society for Testing and Materials (ASTM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测试和材料协会
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 我们 需要 提前准备 会议 材料
- Chúng tôi cần chuẩn bị trước tài liệu cho cuộc họp.
- 注意 正面 的 材料 , 也 要 注意 侧面 和 反面 的 材料
- chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.
- 我们 必须 测试 材料 的 质量
- Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
和›
料›
材›
测›
试›