Đọc nhanh: 浅耕 (thiển canh). Ý nghĩa là: cày cạn, cào, cày nông.
浅耕 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cày cạn
shallow plowing
✪ 2. cào
to scratch
✪ 3. cày nông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅耕
- 他 所 做 的 努力 获益匪浅
- Nỗ lực của anh ấy không phải là vô ích.
- 雅兴不浅
- cao hứng không ít
- 他 辛勤 耕作 田地
- Anh ấy chăm chỉ canh tác ruộng đồng.
- 他 踩 进 了 一个 浅浅 水洼
- Anh ấy bước vào một vũng nước nông.
- 你 就是 才疏学浅 呢
- Bạn chính là tài kém nhưng học ít kia.
- 代沟 在 他们 之间 变浅 了
- Khoảng cách thế hệ giữa họ đã giảm.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 你 的 竞选活动 正 搁浅 呢
- Chiến dịch của bạn đang chìm xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浅›
耕›