浅礁 qiǎn jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thiển tiêu】

Đọc nhanh: 浅礁 (thiển tiêu). Ý nghĩa là: rạn san hô cạn, bãi cạn.

Ý Nghĩa của "浅礁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浅礁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rạn san hô cạn

shallow reef

✪ 2. bãi cạn

shoal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅礁

  • volume volume

    - suǒ zuò de 努力 nǔlì 获益匪浅 huòyìfěiqiǎn

    - Nỗ lực của anh ấy không phải là vô ích.

  • volume volume

    - 雅兴不浅 yǎxìngbùqiǎn

    - cao hứng không ít

  • volume volume

    - cǎi jìn le 一个 yígè 浅浅 jiānjiān 水洼 shuǐwā

    - Anh ấy bước vào một vũng nước nông.

  • volume volume

    - 海上 hǎishàng 红色 hóngsè de 灯光 dēngguāng 表示 biǎoshì 那儿 nàér yǒu 浅滩 qiǎntān 或者 huòzhě 礁石 jiāoshí

    - ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 才疏学浅 cáishūxuéqiǎn ne

    - Bạn chính là tài kém nhưng học ít kia.

  • volume volume

    - 代沟 dàigōu zài 他们 tāmen 之间 zhījiān 变浅 biànqiǎn le

    - Khoảng cách thế hệ giữa họ đã giảm.

  • volume volume

    - 打听一下 dǎtīngyīxià 这里 zhèlǐ 河水 héshuǐ de 深浅 shēnqiǎn néng 不能 bùnéng tāng shuǐ 过去 guòqù

    - anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.

  • volume volume

    - de 竞选活动 jìngxuǎnhuódòng zhèng 搁浅 gēqiǎn ne

    - Chiến dịch của bạn đang chìm xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình