Đọc nhanh: 目光短浅 (mục quang đoản thiển). Ý nghĩa là: thiển cận.
目光短浅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiển cận
to be shortsighted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目光短浅
- 目光短浅
- tầm mắt hạn hẹp
- 他 回避 了 我 的 目光
- Anh ấy đã tránh ánh mắt của tôi.
- 他 躲开 了 我 的 目光
- Anh ấy tránh ánh mắt của tôi.
- 他 的 目光 注视 着 前方
- ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
- 冷峻 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 他 目光 长远
- Anh ấy có tầm nhìn xa.
- 他们 对 我 投去 了 同情 的 目光
- Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.
- 他 用 专注 的 目光 看着 书
- Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
浅›
目›
短›