Đọc nhanh: 活动目录 (hoạt động mục lục). Ý nghĩa là: Active Directory (AD) là một dịch vụ thư mục được sử dụng trong môi trường Windows Server..
活动目录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Active Directory (AD) là một dịch vụ thư mục được sử dụng trong môi trường Windows Server.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动目录
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 他们 为了 项目 四处活动
- Họ chạy chọt khắp nơi để có dự án.
- 活动 的 目的 非常 明确
- Mục tiêu của hoạt động rất rõ ràng.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
录›
活›
目›