敏捷性 Mǐnjié xìng
volume volume

Từ hán việt: 【mẫn tiệp tính】

Đọc nhanh: 敏捷性 (mẫn tiệp tính). Ý nghĩa là: Khả năng mẫn tiệp; tính nhanh nhạy.

Ý Nghĩa của "敏捷性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敏捷性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khả năng mẫn tiệp; tính nhanh nhạy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏捷性

  • volume volume

    - de 头脑 tóunǎo hěn 敏捷 mǐnjié

    - Đầu óc của cô ấy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 思惟 sīwéi 十分 shífēn 敏捷 mǐnjié

    - Anh ấy tư duy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 敏捷地 mǐnjiédì 躲开 duǒkāi le qiú

    - Anh ấy né bóng một cách nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - xiǎo míng 反应 fǎnyìng 相当 xiāngdāng 敏捷 mǐnjié

    - Tiểu Minh phản ứng rất nhanh nhạy.

  • volume volume

    - 应对 yìngduì 敏捷 mǐnjié 善于辞令 shànyúcílìng

    - anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp.

  • volume volume

    - 游击队员 yóujīduìyuán men 态度 tàidù 沉毅 chényì 动作 dòngzuò 敏捷 mǐnjié

    - thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 过敏性 guòmǐnxìng 休克 xiūkè le

    - Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.

  • volume volume

    - 凡是 fánshì 动物 dòngwù dōu yǒu duì 外界 wàijiè de 刺激 cìjī 发生 fāshēng 比较 bǐjiào 灵敏 língmǐn de 感应 gǎnyìng de 特性 tèxìng

    - mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYOK (人卜人大)
    • Bảng mã:U+654F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao