Đọc nhanh: 目录学 (mục lục học). Ý nghĩa là: thư mục học.
目录学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư mục học
整理各种图书,概括它的内容和学术源流,确定类别,编制目录的学问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目录学
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 善本 目录
- danh sách những quyển hay nhất.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 学习 的 目的 是 获取 知识
- Mục đích việc học là tiếp thu kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
录›
目›