目录学 mùlù xué
volume volume

Từ hán việt: 【mục lục học】

Đọc nhanh: 目录学 (mục lục học). Ý nghĩa là: thư mục học.

Ý Nghĩa của "目录学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

目录学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư mục học

整理各种图书,概括它的内容和学术源流,确定类别,编制目录的学问

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目录学

  • volume volume

    - 图书目录 túshūmùlù

    - mục lục sách

  • volume volume

    - 图书目录 túshūmùlù

    - Bản kê tên sách.

  • volume volume

    - 善本 shànběn 目录 mùlù

    - danh sách những quyển hay nhất.

  • volume volume

    - shū de 最后 zuìhòu 一页 yīyè shì 目录 mùlù

    - Trang cuối cùng của sách là mục lục.

  • volume volume

    - bèi 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Anh ta đã được đại học nhận vào học.

  • volume volume

    - bèi 录取 lùqǔ dào 医学院 yīxuéyuàn

    - Anh ấy đã được nhận vào trường y.

  • volume volume

    - shàng 经过 jīngguò 修订 xiūdìng de 商品目录 shāngpǐnmùlù 价目表 jiàmùbiǎo 有些 yǒuxiē 可能 kěnéng duì 贵方 guìfāng 合适 héshì

    - Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí de 目的 mùdì shì 获取 huòqǔ 知识 zhīshí

    - Mục đích việc học là tiếp thu kiến ​​thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao