Đọc nhanh: 活动板子 (hoạt động bản tử). Ý nghĩa là: Mỏ lết.
活动板子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỏ lết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动板子
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 孩子 很 激情 地 参与 活动
- Bọn trẻ rất hăng hái tham gia hoạt động.
- 胡子 经常 在 山里 活动
- Thổ phỉ thưởng hoạt động trong núi.
- 孩子 们 对 户外活动 充满 兴趣
- Các em nhỏ rất thích các hoạt động ngoài trời.
- 猴子 动作 灵活 , 在 树枝 间 跳跃
- Con khỉ động tác nhanh nhẹn nhảy qua các cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
子›
板›
活›