Đọc nhanh: 打板子 (đả bản tử). Ý nghĩa là: đánh bằng roi (hình phạt thời xưa).
打板子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bằng roi (hình phạt thời xưa)
旧时用竹片打罪人的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打板子
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
打›
板›