Đọc nhanh: 银墨水 (ngân mặc thuỷ). Ý nghĩa là: Mực bạc.
银墨水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银墨水
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 红墨水
- mực đỏ.
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 水银 泻地 , 无孔 不 入
- Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
- 桌上 有 一滴 墨水
- Trên bàn có một giọt mực.
- 墙上 挂 着 一幅 水墨画
- Trên tường treo một bức tranh thuỷ mặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
水›
银›