Đọc nhanh: 活动挂图 (hoạt động quải đồ). Ý nghĩa là: bảng lật.
活动挂图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng lật
flipchart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动挂图
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 挂 下名 参加 活动
- Đăng ký tên tham gia hoạt động.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 今天 是 活动 的 最后 一天
- Hôm nay là ngày cuối cùng của sự kiện.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
图›
挂›
活›