Đọc nhanh: 活动曲尺 (hoạt động khúc xích). Ý nghĩa là: xiên trượt (để đo góc).
活动曲尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiên trượt (để đo góc)
sliding bevel (to measure angles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动曲尺
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 今年 举办 的 招聘 活动 很 热闹
- Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
尺›
曲›
活›