Đọc nhanh: 挂图 (quải đồ). Ý nghĩa là: bản đồ treo tường. Ví dụ : - 教学挂图 bản đồ treo tường để dạy học.
挂图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ treo tường
挂起来看的大幅地图、图表或图画
- 教学 挂图
- bản đồ treo tường để dạy học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂图
- 教学 挂图
- bản đồ treo tường để dạy học.
- 张挂 地图
- treo bản đồ lên
- 墙上 挂 着 一幅 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一张 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一幅 世界地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
挂›