挂图 guàtú
volume volume

Từ hán việt: 【quải đồ】

Đọc nhanh: 挂图 (quải đồ). Ý nghĩa là: bản đồ treo tường. Ví dụ : - 教学挂图 bản đồ treo tường để dạy học.

Ý Nghĩa của "挂图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản đồ treo tường

挂起来看的大幅地图、图表或图画

Ví dụ:
  • volume volume

    - 教学 jiāoxué 挂图 guàtú

    - bản đồ treo tường để dạy học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂图

  • volume volume

    - 教学 jiāoxué 挂图 guàtú

    - bản đồ treo tường để dạy học.

  • volume volume

    - 张挂 zhāngguà 地图 dìtú

    - treo bản đồ lên

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 地图 dìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一张 yīzhāng 地图 dìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 世界地图 shìjièdìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.

  • volume volume

    - 不要 búyào 试图 shìtú 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Đừng cố gắng che giấu sai lầm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài 潜规则 qiánguīzé yǒu de 时候 shíhou 潜规则 qiánguīzé 比挂 bǐguà zài 墙上 qiángshàng de 规定 guīdìng gèng 可怕 kěpà

    - Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè guà zài 天上 tiānshàng

    - Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao