Đọc nhanh: 活动桌 (hoạt động trác). Ý nghĩa là: Bàn di động.
活动桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动桌
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 他们 伙同 搞 活动
- Họ cùng nhau tổ chức hoạt động.
- 活动 桌子 随意 移动 位置
- Bàn linh hoạt có thể di chuyển vị trí tùy ý.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
桌›
活›