Đọc nhanh: 活动人士 (hoạt động nhân sĩ). Ý nghĩa là: nhà hoạt động.
活动人士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà hoạt động
activist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动人士
- 几人 参加 了 活动
- Có mấy người tham gia sự kiện.
- 慈善 活动 帮助 很多 人
- Hoạt động từ thiện đã giúp đỡ nhiều người.
- 古人 重视 祭祀 活动
- Người xưa coi trọng hoạt động cúng tế.
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 着意 刻画 人物 的 心理 活动
- để tâm khắc hoạ hoạt động nội tâm của nhân vật.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 我们 计划 参加 一个 公益活动 来 帮助 有 需要 的 人
- Chúng tôi dự định tham gia một hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
动›
士›
活›