活动人士 huódòng rénshì
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt động nhân sĩ】

Đọc nhanh: 活动人士 (hoạt động nhân sĩ). Ý nghĩa là: nhà hoạt động.

Ý Nghĩa của "活动人士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活动人士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà hoạt động

activist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动人士

  • volume volume

    - 几人 jǐrén 参加 cānjiā le 活动 huódòng

    - Có mấy người tham gia sự kiện.

  • volume volume

    - 慈善 císhàn 活动 huódòng 帮助 bāngzhù 很多 hěnduō rén

    - Hoạt động từ thiện đã giúp đỡ nhiều người.

  • volume volume

    - 古人 gǔrén 重视 zhòngshì 祭祀 jìsì 活动 huódòng

    - Người xưa coi trọng hoạt động cúng tế.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī · 兰德 lándé 文书 wénshū shì 活动 huódòng 手办 shǒubàn

    - Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.

  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 性道德 xìngdàodé de 运动 yùndòng 正在 zhèngzài 转化成 zhuǎnhuàchéng duì 持异议 chíyìyì 人士 rénshì de 迫害 pòhài

    - Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.

  • volume volume

    - 着意 zhuóyì 刻画 kèhuà 人物 rénwù de 心理 xīnlǐ 活动 huódòng

    - để tâm khắc hoạ hoạt động nội tâm của nhân vật.

  • volume volume

    - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 参加 cānjiā 一个 yígè 公益活动 gōngyìhuódòng lái 帮助 bāngzhù yǒu 需要 xūyào de rén

    - Chúng tôi dự định tham gia một hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người cần thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao