Đọc nhanh: 活动房屋 (hoạt động phòng ốc). Ý nghĩa là: đoàn caravan, nhà di động, nhà lắp ghép. Ví dụ : - 破茧重生是用来形容那些住在活动房屋 Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
活动房屋 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn caravan
caravan
✪ 2. nhà di động
mobile home
✪ 3. nhà lắp ghép
prefab
✪ 4. tòa nhà tiền chế
prefabricated building
✪ 5. đoạn phim giới thiệu
trailer
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动房屋
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 屋子 太小 没有 活动 的 余地
- Phòng quá nhỏ và không có chỗ cho các hoạt động.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 他们 在 做商 活动
- Họ đang làm các hoạt động thương nghiệp.
- 房子 是 活动 的 。 墙 是 用纸 糊 的
- Ngôi nhà đang hoạt động. Bức tường được làm bằng giấy
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
屋›
房›
活›