演下去 yǎn xiàqù
volume volume

Từ hán việt: 【diễn hạ khứ】

Đọc nhanh: 演下去 (diễn hạ khứ). Ý nghĩa là: Tiếp tục diễn. Ví dụ : - 哪怕只有一个观众她也要演下去 Cho dù chỉ có 1 khán giả. Cô ấy vẫn tiếp tục diễn

Ý Nghĩa của "演下去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

演下去 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếp tục diễn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哪怕 nǎpà 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 观众 guānzhòng yào yǎn 下去 xiàqù

    - Cho dù chỉ có 1 khán giả. Cô ấy vẫn tiếp tục diễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演下去

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 盖章 gàizhāng

    - Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 计划 jìhuà 上海 shànghǎi

    - Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 那小 nàxiǎo 旅店 lǚdiàn jiù 打算 dǎsuàn dāi 下去 xiàqù le

    - Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 哪怕 nǎpà 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 观众 guānzhòng yào yǎn 下去 xiàqù

    - Cho dù chỉ có 1 khán giả. Cô ấy vẫn tiếp tục diễn

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我会 wǒhuì jiàn 客户 kèhù

    - Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.

  • volume volume

    - 下个月 xiàgeyuè 旅行 lǚxíng

    - Tháng sau đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao