Đọc nhanh: 比下去 (bí hạ khứ). Ý nghĩa là: vượt trội hơn, để đánh bại.
比下去 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vượt trội hơn
to be superior to
✪ 2. để đánh bại
to defeat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比下去
- 比方 下雨 , 我们 就 不 去
- Nếu mưa, chúng ta sẽ không đi.
- 销量 比 去年 下降 了 很多
- Doanh số giảm nhiều so với năm ngoái.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
去›
比›