Đọc nhanh: 洗脸发带 (tẩy kiểm phát đới). Ý nghĩa là: băng đô rửa mặt.
洗脸发带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng đô rửa mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗脸发带
- 他 的 脸 微醺 发红
- Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.
- 他 脸上 带 着 安祥 的 微笑
- Anh ấy nở một nụ cười yên bình.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 他 的 发言 挺 带劲
- anh ấy phát biểu rất hăng.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 听说 这个 品牌 有款 去 痘 洗脸 奶 效果 不错
- Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
带›
洗›
脸›