洗脸台 xǐliǎn tái
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy kiểm thai】

Đọc nhanh: 洗脸台 (tẩy kiểm thai). Ý nghĩa là: đi lại, bàn trang điểm, bồn rửa.

Ý Nghĩa của "洗脸台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗脸台 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đi lại

commode

✪ 2. bàn trang điểm

dressing table

✪ 3. bồn rửa

sink

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗脸台

  • volume volume

    - 梳头 shūtóu 洗脸 xǐliǎn

    - rửa mặt chải đầu.

  • volume volume

    - 我先 wǒxiān 刷牙 shuāyá zài 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi đánh răng trước rồi rửa mặt.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng yòng 毛巾 máojīn 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume volume

    - zài 朋友 péngyou men 面前 miànqián yòu 提起 tíqǐ bèi piàn de shì zhè ràng 觉得 juéde hěn 丢脸 diūliǎn 下不来台 xiàbùláitái

    - anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 这个 zhègè 品牌 pǐnpái 有款 yǒukuǎn dòu 洗脸 xǐliǎn nǎi 效果 xiàoguǒ 不错 bùcuò

    - Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.

  • volume

    - 应该 yīnggāi yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao