洗脸盘 xǐliǎn pán
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy kiểm bàn】

Đọc nhanh: 洗脸盘 (tẩy kiểm bàn). Ý nghĩa là: một chậu rửa tay.

Ý Nghĩa của "洗脸盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗脸盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một chậu rửa tay

a hand basin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗脸盘

  • volume volume

    - le 很多 hěnduō 盘子 pánzi

    - Cô ấy đã rửa rất nhiều đĩa.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi mỗi ngày đều phải rửa mặt.

  • volume volume

    - xiǎo míng 早晚 zǎowǎn dōu yào 洗脸 xǐliǎn

    - Buổi sáng và tối Tiểu Minh đều rửa mặt.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 餐馆 cānguǎn 盘子 pánzi jiù 使 shǐ 掉价 diàojià

    - anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume

    - 应该 yīnggāi yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.

  • volume volume

    - zài 洗脸 xǐliǎn de 时候 shíhou tīng 音乐 yīnyuè

    - Cô ấy nghe nhạc khi rửa mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao