Đọc nhanh: 洗脸奶 (tẩy kiểm nãi). Ý nghĩa là: Sữa rửa mặt. Ví dụ : - 听说这个品牌有款去痘洗脸奶效果不错. Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.
洗脸奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa rửa mặt
- 听说 这个 品牌 有款 去 痘 洗脸 奶 效果 不错
- Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗脸奶
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 我 每天 早上 用 毛巾 洗脸
- Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 我 每天 都 要 洗脸
- Tôi mỗi ngày đều phải rửa mặt.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 听说 这个 品牌 有款 去 痘 洗脸 奶 效果 不错
- Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.
- 你 应该 用 温水 洗脸
- Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.
- 她 在 洗脸 的 时候 听 音乐
- Cô ấy nghe nhạc khi rửa mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
洗›
脸›