洁身自爱 jié shēn zì'ài
volume volume

Từ hán việt: 【khiết thân tự ái】

Đọc nhanh: 洁身自爱 (khiết thân tự ái). Ý nghĩa là: Giữ mình trong sạch.

Ý Nghĩa của "洁身自爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洁身自爱 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giữ mình trong sạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁身自爱

  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

  • volume volume

    - duì 这块 zhèkuài 爱不释手 àibùshìshǒu 总戴 zǒngdài zài 身上 shēnshàng

    - Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自身 zìshēn 安危 ānwēi

    - không lo cho sự an nguy của bản thân.

  • volume volume

    - 总爱炫 zǒngàixuàn 自己 zìjǐ

    - Anh ấy luôn thích khoe khoang bản thân.

  • volume volume

    - 务农 wùnóng 热爱 rèài 大自然 dàzìrán

    - Anh ấy theo đuổi nghề nông, yêu thiên nhiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 我们 wǒmen 妄自菲薄 wàngzìfěibó 自降 zìjiàng 身价 shēnjià

    - Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao