注音 zhùyīn
volume volume

Từ hán việt: 【chú âm】

Đọc nhanh: 注音 (chú âm). Ý nghĩa là: chú âm. Ví dụ : - 注音字母 chữ chú âm. - 注音识字。 chú âm nhận chữ.

Ý Nghĩa của "注音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

注音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chú âm

用符号表明文字的读音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 注音字母 zhùyīnzìmǔ

    - chữ chú âm

  • volume volume

    - 注音 zhùyīn 识字 shízì

    - chú âm nhận chữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注音

  • volume volume

    - 注音字母 zhùyīnzìmǔ

    - chữ chú âm

  • volume volume

    - 注音 zhùyīn 识字 shízì

    - chú âm nhận chữ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 注意 zhùyì 纠正 jiūzhèng 发音 fāyīn

    - Chúng ta phải chú ý sữa chữa phát âm.

  • volume volume

    - 注明 zhùmíng 字音 zìyīn

    - chú âm

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn ràng 无法 wúfǎ 专注 zhuānzhù

    - Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 输掉 shūdiào mén jiù 别拿门 biénámén zuò 赌注 dǔzhù ya

    - Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.

  • volume volume

    - 强势 qiángshì 声音 shēngyīn 引人注意 yǐnrénzhùyì

    - Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao