Đọc nhanh: 注音 (chú âm). Ý nghĩa là: chú âm. Ví dụ : - 注音字母 chữ chú âm. - 注音识字。 chú âm nhận chữ.
注音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú âm
用符号表明文字的读音
- 注音字母
- chữ chú âm
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注音
- 注音字母
- chữ chú âm
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
- 我们 要 注意 纠正 发音
- Chúng ta phải chú ý sữa chữa phát âm.
- 注明 字音
- chú âm
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
音›