Đọc nhanh: 威氏注音法 (uy thị chú âm pháp). Ý nghĩa là: Chương trình chuyển ngữ Wade-Giles sang tiếng Trung.
威氏注音法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình chuyển ngữ Wade-Giles sang tiếng Trung
Wade-Giles transliteration scheme for Chinese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威氏注音法
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 我们 要 注意 纠正 发音
- Chúng ta phải chú ý sữa chữa phát âm.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 现代 的 教育 方法 更加 注重 实践
- Phương pháp giáo dục hiện đại chú trọng thực hành hơn.
- 我 烦躁 得 没法 集中 注意力
- Tôi cáu kỉnh đến mức không thể tập trung được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
氏›
法›
注›
音›