威氏注音法 wēi shì zhùyīn fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【uy thị chú âm pháp】

Đọc nhanh: 威氏注音法 (uy thị chú âm pháp). Ý nghĩa là: Chương trình chuyển ngữ Wade-Giles sang tiếng Trung.

Ý Nghĩa của "威氏注音法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

威氏注音法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chương trình chuyển ngữ Wade-Giles sang tiếng Trung

Wade-Giles transliteration scheme for Chinese

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威氏注音法

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • volume volume

    - 发音 fāyīn 方法 fāngfǎ yào 正确 zhèngquè

    - Phương pháp phát âm phải chính xác.

  • volume volume

    - de 法语 fǎyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 注意 zhùyì 纠正 jiūzhèng 发音 fāyīn

    - Chúng ta phải chú ý sữa chữa phát âm.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn ràng 无法 wúfǎ 专注 zhuānzhù

    - Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 入睡 rùshuì 因为 yīnwèi 噪音 zàoyīn

    - Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.

  • volume volume

    - 现代 xiàndài de 教育 jiàoyù 方法 fāngfǎ 更加 gèngjiā 注重 zhùzhòng 实践 shíjiàn

    - Phương pháp giáo dục hiện đại chú trọng thực hành hơn.

  • volume volume

    - 烦躁 fánzào 没法 méifǎ 集中 jízhōng 注意力 zhùyìlì

    - Tôi cáu kỉnh đến mức không thể tập trung được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao