Đọc nhanh: 注音一式 (chú âm nhất thức). Ý nghĩa là: Bopomofo, Ký hiệu phiên âm tiếng Quan Thoại 1, viết tắt cho 國語注音符號第一式 | 国语注音符号第一式.
注音一式 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Bopomofo
✪ 2. Ký hiệu phiên âm tiếng Quan Thoại 1
Mandarin Phonetic Symbols 1
✪ 3. viết tắt cho 國語注音符號第一式 | 国语注音符号第一式
abbr. for 國語注音符號第一式|国语注音符号第一式 [Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注音一式
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 六 是 简谱 中 的 一个 音符
- "Lục" là một nốt trong ký hiệu âm nhạc.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 听 音乐 是 我 解压 的 一种 方式
- Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
式›
注›
音›