注音法 zhùyīn fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【chú âm pháp】

Đọc nhanh: 注音法 (chú âm pháp). Ý nghĩa là: chú âm, hệ thống đại diện âm thanh nói.

Ý Nghĩa của "注音法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

注音法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chú âm

一种以注音符号来输入汉字的中文输入法。

✪ 2. hệ thống đại diện âm thanh nói

system of representing spoken sounds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注音法

  • volume volume

    - 注音 zhùyīn 识字 shízì

    - chú âm nhận chữ.

  • volume volume

    - 发音 fāyīn 方法 fāngfǎ yào 正确 zhèngquè

    - Phương pháp phát âm phải chính xác.

  • volume volume

    - 注明 zhùmíng 字音 zìyīn

    - chú âm

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn ràng 无法 wúfǎ 专注 zhuānzhù

    - Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 入睡 rùshuì 因为 yīnwèi 噪音 zàoyīn

    - Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.

  • volume volume

    - zhè jiù jiào 音乐 yīnyuè 只不过 zhǐbùguò 我们 wǒmen 叫法 jiàofǎ 不同 bùtóng 我们 wǒmen chā

    - Đây được gọi là âm nhạc, nhưng chúng tôi gọi nó theo cách khác.

  • volume volume

    - 强势 qiángshì 声音 shēngyīn 引人注意 yǐnrénzhùyì

    - Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.

  • volume volume

    - 烦躁 fánzào 没法 méifǎ 集中 jízhōng 注意力 zhùyìlì

    - Tôi cáu kỉnh đến mức không thể tập trung được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao