Đọc nhanh: 注音法 (chú âm pháp). Ý nghĩa là: chú âm, hệ thống đại diện âm thanh nói.
注音法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chú âm
一种以注音符号来输入汉字的中文输入法。
✪ 2. hệ thống đại diện âm thanh nói
system of representing spoken sounds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注音法
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 注明 字音
- chú âm
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 这 就 叫 音乐 只不过 我们 叫法 不同 我们 插
- Đây được gọi là âm nhạc, nhưng chúng tôi gọi nó theo cách khác.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
- 我 烦躁 得 没法 集中 注意力
- Tôi cáu kỉnh đến mức không thể tập trung được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
注›
音›