Đọc nhanh: 波茨坦会议 (ba tì thản hội nghị). Ý nghĩa là: Hội nghị Potsdam, tháng 7-8 năm 1945, giữa Truman, Stalin và các thủ tướng Anh Churchill và Attlee.
波茨坦会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội nghị Potsdam, tháng 7-8 năm 1945, giữa Truman, Stalin và các thủ tướng Anh Churchill và Attlee
Potsdam conference, July-August 1945, between Truman, Stalin and British prime ministers Churchill and Attlee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波茨坦会议
- 主持会议
- chủ trì hội nghị
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
坦›
波›
茨›
议›