Đọc nhanh: 波斯普鲁斯海峡 (ba tư phổ lỗ tư hải hạp). Ý nghĩa là: Bosphorus (eo biển).
✪ 1. Bosphorus (eo biển)
the Bosphorus (strait)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯普鲁斯海峡
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
斯›
普›
波›
海›
鲁›