Đọc nhanh: 波斯 (ba tư). Ý nghĩa là: Ba Tư (tên gọi cũ của Iran). Ví dụ : - 在战后的波斯尼亚随处可见 Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh. - 他精通波斯语。 Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.. - 他曾在波斯尼亚被控告犯有战争罪 Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
✪ 1. Ba Tư (tên gọi cũ của Iran)
伊朗的旧称
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
波›