Đọc nhanh: 波斯湾 (ba tư loan). Ý nghĩa là: vịnh Péc-xích; vịnh Ba Tư; Persian Gulf (cũng gọi là Arabian Gulf).
✪ 1. vịnh Péc-xích; vịnh Ba Tư; Persian Gulf (cũng gọi là Arabian Gulf)
阿拉伯海的一个海湾,位于阿拉伯半岛和伊朗西南部之间自古以来它就是一条重要的商业航线,在20世纪30年代海湾国家发现石油后,它赢得了更多的 战略意义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯湾
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
波›
湾›