Đọc nhanh: 政令 (chính lệnh). Ý nghĩa là: lệnh chính phủ; chính lệnh; lệnh nhà nước.
政令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh chính phủ; chính lệnh; lệnh nhà nước
政府公布的法令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政令
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 政府 发布 了 紧急命令
- Chính phủ đã ban hành lệnh khẩn cấp.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
政›