政令 zhènglìng
volume volume

Từ hán việt: 【chính lệnh】

Đọc nhanh: 政令 (chính lệnh). Ý nghĩa là: lệnh chính phủ; chính lệnh; lệnh nhà nước.

Ý Nghĩa của "政令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

政令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lệnh chính phủ; chính lệnh; lệnh nhà nước

政府公布的法令

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政令

  • volume volume

    - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - 进口 jìnkǒu 出口 chūkǒu de 比例 bǐlì 入超 rùchāo lìng 政府 zhèngfǔ 担忧 dānyōu

    - Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.

  • volume volume

    - 不正之风 bùzhèngzhīfēng 令人 lìngrén 愤恨 fènhèn

    - tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.

  • volume volume

    - 干涉 gānshè 政策 zhèngcè

    - chính sách không can thiệp

  • volume volume

    - 政治局势 zhèngzhìjúshì de 势头 shìtóu 令人担忧 lìngréndānyōu

    - Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 发布 fābù le 紧急命令 jǐnjímìnglìng

    - Chính phủ đã ban hành lệnh khẩn cấp.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī 命令 mìnglìng 我们 wǒmen 停止 tíngzhǐ 工作 gōngzuò

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao