Đọc nhanh: 法令纹 (pháp lệnh văn). Ý nghĩa là: đường cười, Nang mũi, nụ cười.
法令纹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường cười
laugh lines
✪ 2. Nang mũi
nasolabial fold
✪ 3. nụ cười
smile lines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法令纹
- 轨于 法令
- tuân theo pháp lệnh
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 法律 令人振奋
- Luật là thú vị.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
法›
纹›