Đọc nhanh: 国法 (quốc pháp). Ý nghĩa là: quốc pháp; phép nước; luật pháp nhà nước; luật nước. Ví dụ : - 国法难容 phép nước khó dung
国法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc pháp; phép nước; luật pháp nhà nước; luật nước
国家的法纪
- 国法难容
- phép nước khó dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国法
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 他 是 法国人
- Anh ấy là người Pháp.
- 他 是 个 法国 外交官
- Anh ấy là một nhà ngoại giao Pháp
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
法›