Đọc nhanh: 沿海地带 (duyên hải địa đới). Ý nghĩa là: miền duyên hải.
沿海地带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miền duyên hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿海地带
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 养殖 海带
- nuôi trồng tảo biển
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 前沿阵地
- trận địa tuyến đầu
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
带›
沿›
海›