Đọc nhanh: 污染地带 (ô nhiễm địa đới). Ý nghĩa là: Vùng đất ô nhiễm.
污染地带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng đất ô nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污染地带
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 前哨 派驻在 离 主力部队 很远 的 地带 的 支队 以防 敌人 的 偷袭
- Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
- 这项 工程 严重 污染 了 地下水 的 水质
- Dự án đã làm ô nhiễm nghiêm trọng chất lượng nước mạch ngầm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
带›
染›
污›